scale Join the packaging operation

Help us create transparency on the packaging of food products with the operation Tackling Food Packaging in partnership with ADEME, the French Agency for Ecological Transition! #TacklingPackaging

close

en:Vegetarian tofu pâtés

Giá trị dinh dưỡng

Sự kiện dinh dưỡng trung bình cho 26 sản phẩm thuộc loại en:Vegetarian tofu pâtés mà thông tin dinh dưỡng được biết (trong số 26 sản phẩm).

Giá trị dinh dưỡng
Giá trị dinh dưỡng Đã bán
cho 100 g / 100 ml
Độ lệch chuẩn Tối thiểu Phần trăm thứ 10 Trung bình Phần trăm thứ 90 Tối đa
Năng lượng 915 kj
(217 kcal)
145 kj
(38 kcal)
623 kj
(149 kcal)
690 kj
(166 kcal)
913 kj
(216 kcal)
1.160 kj
(280 kcal)
1.380 kj
(302 kcal)
Chất béo 18,4 g 3,85 g 9 g 13 g 18,2 g 24 g 28 g
Saturated fat 2,48 g 0,583 g 1,5 g 1,5 g 2,6 g 4 g 13,5 g
Carbohydrates 6,37 g 2,63 g 0 g 2,9 g 6,2 g 12,1 g 14 g
Đường 0,627 g 0,468 g 0 g 0 g 0,6 g 2,8 g 6,9 g
Fiber 2,1 g 0,887 g 0,6 g 0,8 g 2,5 g 3,3 g 3,31 g
Protein 6,74 g 2,06 g 2,4 g 4,4 g 5,9 g 10,3 g 13 g
Muối ăn 1,17 g 0,224 g 0,63 g 0,87 g 1,2 g 1,5 g 1,7 g

Các sản phẩm từ danh mục en:Vegetarian tofu pâtés