scale Join the packaging operation

Help us create transparency on the packaging of food products with the operation Tackling Food Packaging in partnership with ADEME, the French Agency for Ecological Transition! #TacklingPackaging

close

en:Greek oils and fats

Giá trị dinh dưỡng

Sự kiện dinh dưỡng trung bình cho 71 sản phẩm thuộc loại en:Greek oils and fats mà thông tin dinh dưỡng được biết (trong số 79 sản phẩm).

Giá trị dinh dưỡng
Giá trị dinh dưỡng Đã bán
cho 100 g / 100 ml
Độ lệch chuẩn Tối thiểu Phần trăm thứ 10 Trung bình Phần trăm thứ 90 Tối đa
Năng lượng 3.460 kj
(833 kcal)
109 kj
(25 kcal)
1.110 kj
(270 kcal)
3.390 kj
(815 kcal)
3.430 kj
(824 kcal)
3.760 kj
(900 kcal)
3.770 kj
(900 kcal)
Chất béo 92,3 g 8,88 g 0 g 91 g 91,6 g 100 g 100 g
Saturated fat 13 g 1,97 g 0 g 12 g 13 g 14,6 g 15 g
Monounsaturated fat 70 g 12,9 g 6,4 g 65 g 72,2 g 79 g 79 g
Polyunsaturated fat 7,07 g 0,974 g 5 g 6 g 7 g 9 g 10 g
Carbohydrates 0,002 g 0,013 g 0 g 0 g 0 g 0 g 73 g
Đường 0 g 0 g 0 g 0 g 0 g 0 g 0,5 g
Fiber 0 g 0 g 0 g 0 g 0 g 0 g 4 g
Protein 0 g 0 g 0 g 0 g 0 g 0 g 91,6 g
Muối ăn 0 g 0 g 0 g 0 g 0 g 0 g 12,8 g
Ancol 0 % vol 0 % vol 0 % vol 0 % vol 0 % vol 0 % vol 0 % vol

Các sản phẩm từ danh mục en:Greek oils and fats