scale Join the packaging operation

Help us create transparency on the packaging of food products with the operation Tackling Food Packaging in partnership with ADEME, the French Agency for Ecological Transition! #TacklingPackaging

close

en:Cereal chocolates

Giá trị dinh dưỡng

Sự kiện dinh dưỡng trung bình cho 70 sản phẩm thuộc loại en:Cereal chocolates mà thông tin dinh dưỡng được biết (trong số 71 sản phẩm).

Giá trị dinh dưỡng
Giá trị dinh dưỡng Đã bán
cho 100 g / 100 ml
Độ lệch chuẩn Tối thiểu Phần trăm thứ 10 Trung bình Phần trăm thứ 90 Tối đa
Năng lượng 2.200 kj
(527 kcal)
114 kj
(28 kcal)
356 kj
(85 kcal)
2.020 kj
(483 kcal)
2.200 kj
(530 kcal)
2.370 kj
(567 kcal)
2.440 kj
(582 kcal)
Chất béo 29,5 g 4,79 g 2 g 23 g 29 g 37 g 41,7 g
Saturated fat 17,8 g 2,76 g 1,2 g 13 g 17 g 22 g 28,9 g
Carbohydrates 56,7 g 4,42 g 2,7 g 49 g 59 g 62 g 84,4 g
Đường 47 g 5,22 g 0,5 g 36 g 49 g 53 g 61,3 g
Fiber 2,72 g 1,23 g 0 g 1,7 g 2,2 g 5,7 g 9,7 g
Protein 7,13 g 0,889 g 4,5 g 5,4 g 7 g 8,4 g 12,7 g
Muối ăn 0,358 g 0,158 g 0 g 0,16 g 0,35 g 0,62 g 2,29 g
Cocoa (minimum) 31,7 % 3,54 % 25 % 29 % 30 % 39 % 61 %

Các sản phẩm từ danh mục en:Cereal chocolates